Thuốc 5 asa: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

0
2907
Thuốc 5 asa còn có tên gọi khác là 5-aminosalicylic acid hay Mesalazine
Thuốc 5 asa còn có tên gọi khác là 5-aminosalicylic acid hay Mesalazine

Thuốc 5 asa còn có tên gọi khác là 5-aminosalicylic acid hay Mesalazine. Thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề về đường ruột như viêm loét đại tràng, viêm đại tràng sigma và viêm trực tràng.

Contents

Thuốc 5 asa là thuốc gì?

5 asa còn được gọi là 5-aminosalicylic acid hay Mesalazine, đây là loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý về đường ruột.

Các dạng bào chế của thuốc: dạng thuốc đạn – Hàm lượng: 250mg, 500mg, 1000mg;

Viên nén – Hàm lượng: 250mg, 400mg, 500mg.

Thuốc 5 asa cũng có thể có các dạng bào chế và hàm lượng không được tổng hợp trong bài viết.

Cơ chế hoạt động của 5 asa chưa được xác định rõ. Tuy nhiên các chuyên gia cho biết, có thể thuốc ức chế COX nhằm hạn chế sinh tổng hợp prosglandin (thành phần trung gian trong phản ứng viêm) nhằm giảm hiện tượng sưng viêm ở đường tiêu hóa.

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (15 – 25 độ C), tránh ánh sáng và nơi có độ ẩm trên 75%. Đặt thuốc xa tầm với của trẻ nhỏ và thú nuôi.

Thuốc 5 asa có tác dụng gì?

Thuốc 5 asa được chỉ định trong các trường hợp sau: Viêm trực tràng; Viêm đại tràng sigma
Thuốc 5 asa được chỉ định trong các trường hợp sau: Viêm trực tràng; Viêm đại tràng sigma

Thuốc 5 asa được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Viêm trực tràng
  • Viêm đại tràng sigma
  • Viêm loét đại tràng

5 asa cũng có thể được sử dụng trong những trường hợp khác. Vui lòng trao đổi với bác sĩ nếu bạn muốn biết tác dụng đầy đủ của thuốc.

Chống chỉ định

Chống chỉ định thuốc 5 asa cho các trường hợp sau:

  • Rối loạn chức năng gan
  • Suy thận nặng
  • Trẻ dưới 2 tuổi
  • Tắc ruột và hẹp môn vị
  • Quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc

Để ngăn ngừa những rủi ro trong thời gian sử dụng, bạn nên báo với bác sĩ tình trạng sức khỏe và những loại thuốc từng bị dị ứng để được cân nhắc việc điều trị bằng 5 asa.

Hướng dẫn liều dùng và cách sử dụng thuốc 5 asa

Cách dùng 5 asa tùy thuộc vào dạng bào chế mà bạn sử dụng. Chính vì vậy, bạn nên tham khảo thông tin in trên tờ hướng dẫn đi kèm để biết cách sử dụng cụ thể. Nếu còn thắc mắc, vui lòng trao đổi với bác sĩ để được hỗ trợ.

Cách sử dụng:

  • Thuốc viên uống: Dùng thuốc bằng đường uống, nên uống với nước lọc.
  • Thuốc đạn: Đặt thuốc vào hậu môn (trực tràng), nằm yên trong vài phút để thuốc thẩm thấu hoàn toand.

Trong trường hợp bạn không thể dùng thuốc uống hoặc thường xuyên nôn sau khi dùng thuốc, bạn nên lựa chọn thuốc ở dạng viên đạn.

Ngược lại nếu có triệu chứng tiêu chảy, bạn chỉ nên dùng thuốc dạng viên uống. Sử dụng thuốc đặt trong trường hợp này có thể làm giảm tác dụng điều trị.

Đối với thuốc đặt, bạn nên đi vệ sinh trước khi dùng thuốc. Việc đại tiện trong khoảng 1 giờ sau khi dùng thuốc có thể khiến tác dụng của 5 asa suy giảm.

Liều dùng thông thường khi điều trị viêm đại tràng cấp tính

  • Dùng 4000mg/ ngày
  • Chia thành 2 – 3 lần uống

Liều dùng thông thường khi điều trị viêm đại tràng mãn tính

  • Dùng 1500mg/ ngày
  • Chia thành 2 – 3 lần uống

Liều dùng thông thường khi dùng 5 asa dạng viên đặt

  • Dùng 500mg/ lần
  • Ngày đặt 2 lần

Thời gian dùng thuốc trung bình từ 3 – 6 tuần hoặc đến khi bệnh thuyên giảm. Một số trường hợp có thể dùng thuốc trong thời gian dài, tuy nhiên cần tham vấn bác sĩ chuyên khoa.

Thận trọng/cảnh báo khi sử dụng thuốc 5 asa

Thận trọng sử dụng thuốc đang mang thai
Thận trọng sử dụng thuốc đang mang thai

5 asa có thể gây loạn tạo máu nghiêm trọng. Cần theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân chảy máu không rõ nguyên do, ban xuất huyết, viêm họng, sốt, thiếu máu và xuất hiện các vết bầm tím ở da.

Chưa có tài liệu đề cập đến tác hại của thuốc đối với phụ nữ đang có thai và cho con bú. Tuy nhiên bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, chỉ khi lợi ích vượt trội bạn mới được chỉ định 5 asa.

Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng thuốc cho bệnh nhân có nồng độ ure trong máu cao hoặc bệnh nhân có nồng độ protein niệu cao. Người từng có tiền sử dị ứng với Aspirin nên thận trọng khi sử dụng 5 asa.

Tác dụng phụ của thuốc 5 asa

5 asa có thể làm phát sinh một số tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng. Cần chủ động thông báo với bác sĩ những triệu chứng mà bạn gặp phải để được xử lý kịp thời.

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Nhức đầu
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Ỉa chảy
  • Nổi mề đay
  • Ban da

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Giảm bạch cầu hạt
  • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Tăng transaminase ở gan
  • Viêm thận kẽ
  • Viêm tụy
  • Rụng tóc
  • Đau khớp
  • Hội chứng thận hư
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Thiếu máu bất sản
  • Đau thần kinh ngoại biên
  • Viêm cơ tim

Một số tác dụng phụ hiếm gặp hơn có thể xuất hiện ở những bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe đặc biệt.

Tương tác thuốc

Mức độ chuyển hóa, thải trừ và hoạt động của 5 asa có thể bị thay đổi do tác động qua lại với một số loại thuốc khác. Điều này gây ảnh hưởng không nhỏ đến kết quả điều trị và sức khỏe của người sử dụng.

Thuốc 5 asa có thể tương tác với một số thuốc khác
Thuốc 5 asa có thể tương tác với một số thuốc khác

Nhằm ngăn chặn tương tác, bạn nên trình bày toàn bộ những loại thuốc đang sử dụng hoặc sử dụng trong thời gian gần đó để bác sĩ dự phòng các phản ứng tương tác.

Thận trọng khi dùng 5 asa với các loại thuốc sau:

  • 5 asa ở dạng viên uống và viên đạn có tác dụng tương đương nhau. Không sử dụng 2 dạng thuốc cùng một lúc, trừ khi có yêu cầu từ bác sĩ.
  • Đã có ghi nhận về việc tăng thời gian prothrombin khi dùng 5 asa với thuốc chống đông máu warfarin.
  • Methotrexate
  • Sulphonylurea
  • Glucocorticoid
  • Rifampicin
  • Sulfinpyrazone

Quá liều và cách xử lý

Quá liều 5 asa có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng. Vì vậy bạn chỉ nên dùng thuốc theo liều lượng được chỉ định. Trong trường hợp đã dùng 5 asa nhiều hơn liều dùng khuyến cáo, cần ngưng thuốc và thông báo với bác sĩ chuyên khoa.

Không có thuốc giải độc đặc hiệu đối với bệnh nhân quá liều 5 asa, vì vậy bác sĩ sẽ tiến hành truyền tĩnh mạch các thành phần điện giải để tăng bài tiết thuốc qua đường tiểu.